cầm chắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm chắc+
- To hold (something) for certain; to be sure of success
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm chắc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cầm chắc":
cầm chắc châm chọc châm chước chim chóc - Những từ có chứa "cầm chắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 638